--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ green groceries chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
heiress
:
người thừa kế (nữ)
+
bao biện
:
To act as a Pooh-Bahđừng bao biện làm thay quần chúngdon't act as Pooh-Bah for the massestác phong bao biệnA Pooh-Bah's style of work
+
bãi thực
:
Hunger-strike
+
khinh mạn
:
Be proud and impertiment toward one's superiors
+
insensitiveness
:
sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm